| Equal Tee – Nối tê đều | ||||
| STT (No.) |
Mã SAP (SAP Code) |
Kích thước (Dimension) (mm) |
Thương hiệu (Brand) |
Xuất xứ (Origin) |
| 1 | 3023658 | D20 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 2 | 3023659 | D25 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 3 | 3023660 | D32 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 4 | 3023661 | D40 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 5 | 3023662 | D50 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 6 | 3023663 | D63 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 7 | 2003213 | D75 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 8 | 2003214 | D90 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 9 | 2003215 | D110 | Wavin Ekoplastik | Czech |
| 10 | 3045658 | D125 | Wavin Ekoplastik | Czech |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random PP-R
- Ứng dụng: Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,…
- Xuất xứ: Malaysia
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...

