Reducing tee – Nối tê giảm | ||||
STT (No.) |
Mã SAP (SAP Code) |
Kích thước (Dimension) (mm) |
Thương hiệu (Brand) |
Xuất xứ (Origin) |
1 | 3023664 | D25-20-25 | Wavin Ekoplastik | Czech |
2 | 3023665 | D32-20-32 | Wavin Ekoplastik | Czech |
3 | 3023666 | D32-25-32 | Wavin Ekoplastik | Czech |
4 | 3023667 | D40-20-40 | Wavin Ekoplastik | Czech |
5 | 3023668 | D40-25-40 | Wavin Ekoplastik | Czech |
6 | 3023669 | D40-32-40 | Wavin Ekoplastik | Czech |
7 | 3039909 | D50-25-50 | Wavin Ekoplastik | Czech |
8 | 3023670 | D50-32-50 | Wavin Ekoplastik | Czech |
9 | 3023671 | D50-40-50 | Wavin Ekoplastik | Czech |
10 | 3041060 | D63-25-63 | Wavin Ekoplastik | Czech |
11 | 3023672 | D63-32-63 | Wavin Ekoplastik | Czech |
12 | 3023674 | D63-40-63 | Wavin Ekoplastik | Czech |
13 | 3023675 | D63-50-63 | Wavin Ekoplastik | Czech |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...