STT (No.) | Mã (Code) | Kích thước (Dimension) (mm) | Thương hiệu (Brand) | Xuất xứ (Origin) |
1 | 300206052 | d20 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
2 | 300206053 | d25 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
3 | 300206054 | d32 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
4 | 300206055 | d40 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
5 | 300206056 | d50 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
6 | 300206057 | d63 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
7 | 300206058 | d75 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
8 | 300206059 | d90 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
9 | 300206060 | d110 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
10 | 300206061 | d125 | Aquasystem PP-R | Malaysia |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random PP-R
- Ứng dụng: Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,…
- Xuất xứ: Malaysia
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...