Pipe PN10 – Ống cấp nước PPR PN10 (SDR 11) | |||||||
STT (No.) |
Mã SAP (SAP Code) |
Kích thước (Dimension) (mm) |
Độ dày (Thickness) (mm) |
PN | Chiều dài (Length) |
Thương hiệu (Brand) |
Xuất xứ (Origin) |
1 | 3022023 | OD20 | 2.2 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
2 | 3022026 | OD25 | 2.3 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
3 | 3022029 | OD32 | 2.9 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
4 | 3022032 | OD40 | 3.7 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
5 | 3022035 | OD50 | 4.6 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
6 | 3022039 | OD63 | 5.8 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
7 | 3022042 | OD75 | 6.8 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
8 | 3022046 | OD90 | 8.2 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
9 | 3032799 | OD110 | 10.0 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
10 | 3060011 | OD125 | 11.4 | 10 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...