STT (No.) | Mã Code | Kích thước (Dimension) (mm) | Thương hiệu (Brand) | Xuất xứ (Origin) |
1 | 4704104000321 | D40 | GF Silenta 3A | Turkey |
2 | 4704105000321 | D50 | GF Silenta 3A | Turkey |
3 | 4704107500921 | D75 | GF Silenta 3A | Turkey |
4 | 4704109001321 | D90 | GF Silenta 3A | Turkey |
5 | 4704111001321 | D110 | GF Silenta 3A | Turkey |
6 | 4704112501621 | D125 | GF Silenta 3A | Turkey |
7 | 4704116001821 | D160 | GF Silenta 3A | Turkey |
8 | 4704120002021 | D200 | GF Silenta 3A | Turkey |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...