STT (No.) | Mã (Code) | Kích thước (Dimension) (mm) | Độ dày (Thickness) (mm) | Chiều dài (Length) | Thương hiệu (Brand) | Xuất xứ (Origin) |
1 | 300206002 | d20 | 3.4 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
2 | 300206003 | d25 | 4.2 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
3 | 300206004 | d32 | 5.4 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
4 | 300206005 | d40 | 6.7 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
5 | 300206006 | d50 | 8.3 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
6 | 300206007 | d63 | 10.5 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
7 | 300206008 | d75 | 12.5 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
8 | 300206009 | d90 | 15.0 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
9 | 300206010 | d110 | 18.3 | 4m | Aquasystem PP-R | Malaysia |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random PP-R
- Ứng dụng: Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,…
- Xuất xứ: Malaysia
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random PP-R
- Ứng dụng: Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,…
- Xuất xứ: Malaysia
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC