Pipe PN16 – Ống cấp nước PPR PN16 (SDR 7.4) | |||||||
STT (No.) |
Mã SAP (SAP Code) |
Kích thước (Dimension) (mm) |
Độ dày (Thickness) (mm) |
PN | Chiều dài (Length) |
Thương hiệu (Brand) |
Xuất xứ (Origin) |
1 | 3022024 | OD20 | 2.8 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
2 | 3022027 | OD25 | 3.5 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
3 | 3022030 | OD32 | 4.4 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
4 | 3022033 | OD40 | 5.5 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
5 | 3022036 | OD50 | 6.9 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
6 | 3022040 | OD63 | 8.6 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
7 | 3022043 | OD75 | 10.3 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
8 | 3022047 | OD90 | 12.3 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
9 | 3022048 | OD110 | 15.1 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
10 | 3052629 | OD125 | 17.1 | 16 | 4 m | Wavin Ekoplastik | Czech |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...