Branch 87.5°- Nối nhánh chữ T | ||||
STT (No.) |
Mã SAP (SAP Code) |
Kích thước (Dimension) (mm) |
Thương hiệu (Brand) |
Xuất xứ (Origin) |
1 | 3067772 | D40-40 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
2 | 3067773 | D50-40 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
3 | 3067774 | D50-50 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
4 | 3067775 | D75-50 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
5 | 3067776 | D75-75 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
6 | 3067777 | D90-50 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
7 | 3067778 | D110-50 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
8 | 3067779 | D110-75 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
9 | 3067780 | D125-110 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
10 | 3067781 | D125-125 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
11 | 3067782 | D160-110 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
12 | 3067783 | D160-160 x 87.5° | Wavin Sitech+ | Italy |
Sản phẩm tương tự
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...
- Chất liệu: Polypropylene (PP)
- Có khả năng giảm âm
- Tiêu chuẩn: EN 1451-1, DIN EN 14366,...
- Chịu được nhiều hoá chất
- Chịu nhiệt độ: 90oC, nhiệt độ cục bộ: 95oC
- Chất liệu: Polypropylene Random Copolymers (PP-R)
- Cấp nước sạch nóng/lạnh
- Tiêu chuẩn: ČSN EN ISO15874, DIN 8077,...